Từ điển Anh – Việt, Việt – Anh về van công nghiệp:
Hố van đồng hồ, cảm biến lưu lượng: Flowmetter
Van bi bằng thép không rỉ (nối ren), van bi inox: Ball valves Stainless steel (fermale screwed connection)
Van bướm hai chiều: Buttefly Valve
Van bướm một chiều: CheckValve
Van phao: Floating valve
Zoăng cao su: Rubber ring water hammer check valve
Adjusting valve : van điều chỉnh
Air-operated valve : van khí nén, van điều khiển khí nén
Alarm valve : van báo động
Amplifying valve : đèn khuếch đại angle
Valve : van góc automatic
Valve : van công nghiệp, van tự động
Stailess Steel Valve: van inox, van thép không gỉ
Back valve : van ngược
Balanced valve : van cân bằng
Balanced needle valve : van kim cân bằng
Ball valve : van hình cầu, van kiểu phao, van bi, van cầu
Ball and lever valve : van hình cầu – đòn bẩy
Bleeder valve : van xả
Bottom discharge valve : van xả ở đáy
Brake valve : van hãm
Bucket valve : van pit tông
Butterfly valve : van bướm; van tiết lưu
By-pass valve : van nhánh
Charging valve : van nạp liệu
Check valve : van cản; van đóng; van kiểm tra
Clack valve : van bản lề
Clapper valve : van bản lề
Compensation valve : van cân bằng, van bù
Compression valve : van nén
Conical valve : van côn, van hình nón
Control valve : van điều chỉnh; van kiểm tra;
Cup valve : van hình chén
Cut-off valve : van ngắt, van chặn
Delivery valve : van tăng áp, van cung cấp;
Diaphragm valve : van màng chắn
Direct valve : van trực tiếp
Discharge valve : van xả, van tháo
Disk valve : van đĩa
Distribution valve : van phân phối
Double-beat valve : van khóa kép, van hai đế
Draining valve : van thoát nước, van xả
Drilling valve : van khoan
Ejection valve : van phun
Electro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lực
Emergency closing valve : van khóa bảo hiểm
Emptying valve : van tháo, van xả
Exhaust valve : van tháo, van xả
Expansion valve : van giãn nở
Feed valve : van nạp, van cung cấp
Feed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấp
Flap valve : van bản lề
Float valve : van phao
Flooding valve : van tràn
Free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống
Fuel valve : van nhiên liệu
Gas valve : van ga, van khí đốt
Gate valve : van cổng, van cửa
Gauge valve : van thử nước
Globe valve : van hình cầu, van cầu, van hơi, van chặn
Governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
Hand operated valve : van tay, van tay gạt
Hinged valve : van bản lề
Hydraulic valve : van thủy lực
Injection valve : van phun
Inlet valve : van nạp
Intake valve : van nạp
Interconnecting valve : van liên hợp
Inverted valve : van ngược
Leaf valve : van lá, van cánh, van bản lề
Levelling valve : van chỉnh mức
Lift valve : van nâng
Main valve : van chính
Multiple valve : van nhiều nhánh
Mushroom valve : van đĩa
Needle valve : van kim
Nozzle control valve : van điều khiển vòi phun
Operating valve : van phân phối
Orifice valve : van tiết lưu
Oulet valve : van xả, van thoát
Overflow valve : van tràn
Overpressure valve : van quá áp
Paddle valve : van bản lề
Penstock valve : van ống thủy lực
Pilot valve : van điều khiển, đèn kiểm tra
Pintle valve : van kim
Pipe valve : van ống dẫn
Piston valve : van pít tông
Plate valve : van tấm
Plug valve : van bít
Pressure operated valve : van áp lực
Pressure relief valve : van chiết áp
Rebound valve : van ngược
Reducing valve : van giảm áp
Reflux valve : van ngược
Regulating valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
Release valve : van xả
Relief valve : van giảm áp, van xả, van an toàn
Return valve : van hồi lưu, van dẫn về
Reverse-acting valve : van tác động ngược
Reversing valve : van đảo, van thuận nghịch
Revolving valve : van xoay
Safety valve : van an toàn, van bảo hiểm
Screw valve : van xoắn ốc
Selector valve : đèn chọn lọc
Self-acting valve : van lưu động
Self-closing valve : van tự khóa, van tự đóng
Servo-motor valve : van trợ động
Shut-off valve : van ngắt
Slide valve : van trượt
Spring valve : van lò xo
Springless valve : van không lò xo
Starting valve : van khởi động
Steam valve : van hơi, van chặn, van cầu
Stop valve : van đóng, van khóa
Straight-way valve : van thông
Suction valve : van hút
Supply valve : van cung cấp, van nạp
Thermostatic control valve : van điều ổn nhiệt
Three-way valve : van ba nhánh
Throttle valve : van tiết lưu
Through-way valve : van thông
Transfer valve : van thông, van thoát
Transforming valve : van giảm áp, van điều áp
Triple valve : van ba nhánh
Tube valve : van ống
Tube needle valve : van kim
Turning valve : van quay
Two-way valve : van hai nhánh
Water-cooled valve : van làm nguội bằng nước
Water-escape valve : van thoát nước, van bảo hiểm
…
Biên soạn bởi: https://vancongnghiep.org
P/S: Mong anh em bằng hữu ngành van công nghiệp comment đóng góp thêm để bộ từ điển này ngày càng phong phú! XIN ĐA TẠ!
bổ sung ít từ điển van công nghiệp dùng cho hóa chất đi admin?
bổ sung từ điển van công nghiệp đều nhé, cho anh em đc nhờ! thanks
okie man, cám ơn hóa chất vietj tiệp